Bảng xếp hạng bóng đá mới nhất
GIẢI NỔI BẬT
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
| TT | Đội | Trận đấu | Thắng | Hòa | Bại | Hiệu số | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hajduk Split | 13 | 9 | 2 | 2 | 14 | 29 | T T T H T |
| 2 | Dinamo Zagreb | 13 | 8 | 1 | 4 | 13 | 25 | B T B T B |
| 3 | NK Varazdin | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | B T B H T |
| 4 | NK Istra 1961 | 13 | 5 | 4 | 4 | -3 | 19 | T B T H T |
| 5 | Slaven | 13 | 5 | 3 | 5 | -3 | 18 | T H T H H |
| 6 | NK Lokomotiva | 13 | 4 | 5 | 4 | -4 | 17 | T H B B H |
| 7 | HNK Gorica | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | B B B T H |
| 8 | Rijeka | 13 | 3 | 5 | 5 | 0 | 14 | T H T B B |
| 9 | Vukovar 91 | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | B H T H H |
| 10 | Osijek | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại

Hajduk Split
Dinamo Zagreb
NK Varazdin
NK Istra 1961
Slaven
NK Lokomotiva
HNK Gorica
Rijeka
Vukovar 91
Osijek


